Nay gamehub.pro xin chia sẻ chính xác Bảng Giá Nâng Cấp Đất Ao Cá Vật Nuôi Cây Khế Rương Đồ Avatar Full trongg game các bạn chưa biết thì nên tham khảo ngay bây giờ bạn nhé
- Bảng giá nâng cấp ô đất level 1:
7: 10800 xu hoặc 10 lượng
8: 14700 xu hoặc 14 lượng
9: 19200 xu hoặc 19 lượng
10: 24300 xu hoặc 24 lượng
11: 30000 xu hoặc 30 lượng
12: 36300 xu hoặc 36 lượng
13: 43200 xu hoặc 43 lượng
14: 50700 xu hoặc 50 lượng
15: 58800 xu hoặc 58 lượng
16: 67500 xu hoặc 67 lượng
17: 76800 xu hoặc 76 lượng
18: 86700 xu hoặc 86 lượng
19: 97200 xu hoặc 97 lượng
20: 108300 xu hoặc 108 lượng
21: 120000 xu hoặc 120 lượng
22: 132300 xu hoặc 132 lượng
23: 145200 xu hoặc 145 lượng
24: 158700 xu hoặc 158 lượng
25: 172800 xu hoặc 172 lượng
26: 187500 xu hoặc 187 lượng
27: 202800 xu hoặc 202 lượng
28: 218700 xu hoặc 218 lượng
29: 235200 xu hoặc 235 lượng
30: 252300 xu hoặc 252 lượng
31: 270000 xu hoặc 270 lượng
32: 288300 xu hoặc 288 lượng
33: 307200 xu hoặc 307 lượng
34: 326700 xu hoặc 326 lượng
35: 346800 xu hoặc 346 lượng
36: 367500 xu hoặc 367 lượng
37: 388800 xu hoặc 388 lượng
38: 410700 xu hoặc 410 lượng
39: 433200 xu hoặc 433 lượng
40: 456300 xu hoặc 456 lượng
41: 480000 xu hoăc 480 lượng
42: 504300 xu hoặc 504 lượng
43: 529200 xu hoặc 529 lượng
44: 554700 xu hoặc 554 lượng
45: 580800 xu hoặc 580 lượng
46: 607500 xu hoặc 607 lượng
47: 634800 xu hoặc 634 lượng
48: 662700 xu hoặc 662 lượng
- Bảng giá nâng cấp đất level 2:
1 : 1.920.800 xu
2 : 2.000.000 xu
3 : 2.080.800 xu
4 : 2.163.200 xu
5 : 2.247.200 xu
6 : 2.332.800 xu
7 : 2.420.000 xu
8 : 2.508.800 xu
9 : 2.599.200 xu
10 : 2.691.200 xu
11 : 2.784.800 xu
12 : 2.880.000 xu
13 : 2.976.800 xu
14 : 3.075.200 xu
15 : 3.175.200 xu
16 : 3.276.800 xu
17 : 3.380.000 xu
18 : 3.484.800 xu
19 : 3.591.200 xu
20 : 3.699.200 xu
21 : 3.808.800 xu
22 : 3.920.000 xu
23 : 4.032.800 xu
24 : 4.147.200 xu
25 : 4.263.200 xu
26 : 4.380.800 xu
27 : 4.500.000 xu
28 : 4.620.800 xu
29 : 4.743.200 xu
30 : 4.867.200 xu
31 : 4.992.800 xu
32 : 5.120.000 xu
33 : 5.248.800 xu
34 : 5.379.200 xu
35 : 5.511.200 xu
36 : 5.644.800 xu
37 : 5.780.000 xu
38 : 5.916.800 xu
39 : 6.055.200 xu
40 : 6.195.200 xu
41 : 6.336.800 xu
42 : 6.480.000 xu
43 : 6.624.800 xu
44 : 6.771.200 xu
45 : 6.919.200 xu
46 : 7.068.800 xu
47 : 7.220.000 xu
48 : 7.372.800 xu
- Bảng giá nâng cấp ao cá:
Đơn vị 3: 50.000 xu
Đơn vị 4: 200.000 xu
Đơn vị 5: 450.000 xu
Đơn vị 6: 800.000 xu
Đơn vị 7: 1.250.000 xu
Đơn vị 8: 1.800.000 xu
Đơn vị 9: 2.450.000 xu
Đơn vị 10: 3.200.000 xu
- Bảng giá nâng cấp đơn vị vật nuôi:
Đơn vị 11 : 20.000 xu
Đơn vị 12 : 80.000 xu
Đơn vị 13 : 180.000 xu
Đơn vị 14 : 320.000 xu
Đơn vị 15 : 500.000 xu
Đơn vị 16 : 720.000 xu
Đơn vị 17 : 980.000 xu
Đơn vị 18 : 1.280.000 xu
Đơn vị 19 : 1.620.000 xu
Đơn vị 20 : 2.000.000 xu
Bảng giá nâng cấp Rương Đồ
Cấp 2: 50.000 xu
Cấp 3: 100.000 xu
Cấp 4: 50 lượng
Cấp 5: 100 lượng
Cấp 6: 150 lượng
Cấp 7: 200 lượng và 50 điểm chuyên cần
Cấp 8: 250 lượng và 50 điểm chuyên cần (full)
Bảng giá nâng cấp level cây khế:
[Ảnh gốc] [Resize]