công Kaminari
ID 557: Sách võ công Kokaze
ID 558: Sách võ công Enko Bakusatsu
ID 559: Sách võ công Tsumabeni
ID 560: Sách võ công Shabondama
ID 561: Sách võ công Kogoraseru
ID 562: Sách võ công Raijin
ID 563: Sách võ công Kamikaze
ID 564: Thí Luyện Thiếp
ID 565: Bình HP Cao Cấp
ID 566: Bình MP Cao Cấp
ID 567: Haggis
ID 568: Lồng đèn tròn
ID 569: Lồng đèn cá chép
ID 570: Lồng đèn ngôi sao
ID 571: Lồng đèn mặt trăng
ID 572: Thiên biến lệnh
ID 573: Lục thanh hoa
ID 574: Tử linh liên hoa
ID 575: Linh lang hồ điệp
ID 576: Bánh răng
ID 577: IK
ID 578: Thuốc cải tiến
ID 579: Giấy Cứng
ID 580: Dây Mồi
ID 581: Thuốc
ID 582: Pháo Hoa
ID 583: Hỏa long
ID 584: Hải mã cấp 1
ID 585: Hải mã cấp 2
ID 586: Hải mã cấp 3
ID 587: Dị Long cấp 1
ID 588: Dị Long cấp 2
ID 589: Dị Long cấp 3
ID 590: Đốt tre xanh
ID 591: Đốt tre vàng
ID 592: Tre xanh trăm đốt
ID 593: Tre vàng trăm đốt
ID 594: Mặt nạ Thánh Gióng
ID 595: Tín vật
ID 596: Trứng Dị Long
ID 597: Vạn Ngư Câu
ID 598: Huyết long ngư
ID 599: Tuyết sa ngư
ID 600: Linh tâm ngư
ID 601: Trứng Hải Mã
ID 602: Dế Cơm
ID 603: Giun Đất
ID 604: Triệu Hồi Thú Thần
ID 605: Tiến Hóa Đan
ID 606: Bí Ma
ID 607: Xương Thú
ID 608: Tàn Linh
ID 609: Quả Táo
ID 610: Mật Ong
ID 611: Kẹo Táo
ID 612: Hộp Ma Quỷ
ID 613: Mặt nạ Jiraiya
ID 614: Mặt nạ Konan
ID 615: Mặt nạ Deidara
ID 616: Mặt nạ Tobi
ID 617: Ma vật
ID 618: Thái Dương Cốt Ngọc Tuyến
ID 619: Thái Dương Cốt Ngọc Trâm
ID 620: Thái Dương Cốt Ngọc Giáp
ID 621: Thái Dương Cốt Ngọc Giáp
ID 622: Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp
ID 623: Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp
ID 624: Thái Dương Cốt Ngọc Thủ
ID 625: Thái Dương Cốt Ngọc Thủ
ID 626: Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa
ID 627: Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa
ID 628: Thái Dương Cốt Ngọc Phù
ID 629: Thái Dương Cốt Ngọc Bội
ID 630: Thái Dương Cốt Ngọc Giới
ID 631: Thái Dương Cốt Ngọc Liên
ID 632: Thái Dương Vô Cực Kiếm
ID 633: Thái Dương Thiên Hỏa Tiêu
ID 634: Thái Dương Táng Hồn Dao
ID 635: Thái Dương Băng Thần Cung
ID 636: Thái Dương Chiến Lục Đao
ID 637: Thái Dương Hoàng Phong Phiến
ID 638: Lá dong
ID 639: Nếp
ID 640: Thịt heo
ID 641: Đậu xanh
ID 642: Lạt tre
ID 643: Bánh Chưng
ID 644: Bánh Tét
ID 645: Túi Lộc Đầu Xuân
ID 646: Bùa May Mắn
ID 647: Rương Ma Quái
ID 652: Huyền Tinh Ngọc
ID 653: Huyết Ngọc
ID 654: Lam Tinh Ngọc
ID 655: Lục Ngọc
ID 656: Đá Năng Lượng Băng
ID 657: Đá Năng Lượng Hỏa
ID 658: Đá Năng Lượng Gió
ID 659: Đá Ma Thuật
ID 660: Truy Tung Phù
ID 661: Truy Tung Lệnh
Trên đây là tổng hợp các ID item trong game Ninja School đầy đủ nhất hiện nay dành cho các bạn, thường thì ID item được sử dụng rất nhiều trong danh sách nhặt vật phẩm của các phiên bản
Hack Ninja nên các bạn có thể lưu ý và ghi nhớ